cao đẹp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao đẹp+
- Lofty and beautiful
- lý tưởng cao đẹp
a lofty and beautiful ideal
- lý tưởng cao đẹp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao đẹp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cao đẹp":
cao áp cao cấp cáo cấp - Những từ có chứa "cao đẹp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
beauty pin-up sightliness handsomeness handsome gorgeous glamour lovely good looks unpicturesque more...
Lượt xem: 701